ZOTEK ZT219 là đồng hồ vạn năng số có thiết kế đẹp, cứng cáp. Đáp ứng được các yêu cầu an toàn nghiêm ngặt.
Đặc điểm nổi bật:
Thông số kỹ thuật
Đặc tính về điện | |||||
Chức năng | Dải đo | Phân giải | Độ chính xác | Giá trị lớn nhất đo được | |
Điện áp DC(V) | 1.9999V | 0.0001V | ±(0.5%+3) | 1000V | |
19.999V | 0.001V | ||||
199.99V | 0.01V | ||||
1000V | 0.1V | ||||
Điện áp DC(mV) | 19.999mV | 0.001mV | 199.99mV | ||
199.99mV | 0.01mV | ||||
Điện áp AC(V) | 1.9999V | 0.0001V | ±(0.3%+3) | 750V | |
19.999V | 0.001V | ||||
199.99V | 0.01V | ||||
750V | 0.1V | ||||
Điện áp AC(mV) | 19.999mV | 0.001mV | 199.99mV | ||
199.99mV | 0.01mV | ||||
Đòng điện DC (A) | 1.9999A | 0.0001A | ±(0.5%+3) | 19.999A | |
19.999A | 0.001A | ||||
Dòng điện DC (mA) | 19.999mA | 0.001mA | ±(0.5%+3) | 199.99mA | |
199.99mA | 0.01mA | ||||
Dòng điện DCt (μA) | 199.99μA | 0.01μA | 1999.9μA | ||
1999.9μA | 0.1μA | ||||
Dòng điện A(A) | 1.9999A | 0.0001A | ±(0.8%+3) | 19.999A | |
19.999A | 0.001A | ||||
Dòng điện DC (mA) | 19.999mA | 0.001mA | 199.99mA | ||
199.99mA | 0.01mA | ||||
Dòng điện DC (μA) | 199.99μA | 0.01μA | 1999.9μA | ||
1999.9μA | 0.1μA |
Chức năng | Dải đo | Phân giải | Độ chính xác | Giá trị lớn nhất đo được |
Điện trở | 199.99Ω | 0.01Ω | ±(0.5%+3) | 199.99MΩ |
1.9999kΩ | 0.0001kΩ | ±(0.2%+3) | ||
19.999kΩ | 0.001kΩ | |||
199.99kΩ | 0.01kΩ | |||
1.9999MΩ | 0.0001MΩ | ±(1.0%+3) | ||
19.999MΩ | 0.001MΩ | |||
199.99MΩ | 0.01MΩ | ±(5.0%+5) | ||
Tụ điện | 9.999nF | 0.001nF | ±(5.0%+20) | 9.999mF |
99.99nF | 0.01nF | ±(2.0%+5) | ||
999.9nF | 0.1nF | |||
9.999μF | 0.001μF | |||
99.99μF | 0.01μF | |||
999.9μF | 0.1μF | |||
9.999mF | 0.001mF | ±(5.0%+5) | ||
Tần số | 99.99Hz | 0.01Hz | ±(0.1%+2) | 9.999MHz |
999.9Hz | 0.1Hz | |||
9.999kHz | 0.001kHz | |||
99.99kHz | 0.01kHz | |||
999.9kHz | 0.1kHz | |||
9.999MHz | 0.001MHz | |||
Chu kỳ | 1%~99% | 0.1% | ±(0.1%+2) | |
Nhiệt độ | (-20~1000)°C | 1°C | ±(2.5%+5) | |
(-4~1832)°F | 1°F | |||
Diode | √ | |||
Thông mạch | √ | |||
NCV | √ |
Đặc tính chung | |
Hiện thị(LCD) | 19999 Counts |
Dải đo | Tự động/Chỉnh tay |
Vật liệu vỏ | ABS |
Tốc độ cập nhật | 3 lần/giây |
True RMS | √ |
Lưu hiển thị | √ |
Đèn nền | √ |
Cảnh báo Pin yếu | √ |
Tự tắt nguồn | √ |
Đặc tính cơ khí | ||
Kích thước | 180*90*45mm | |
Trọng lượng | 319g | |
Loại Pin | 1.5V AAA* 2 | |
Bảo hành | 1 năm | |
Đảm bảo môi trường | ||
Hoạt động | Nhiệt độ | 0~40℃ |
Độ ẩm | <75% | |
Lưu trữ | Nhiệt độ | -20~60℃ |
Độ ẩm | <80% |