Là kìm kẹp dòng có thiết kế rất nhỏ gọn, đầy đủ tính năng, độ chính xác cao. Đặc biệt hỗ trợ tự động nhận diện thang đo, thiết kế đơn giản chỉ gồm 3 nút nhấn.
Tính năng nổi bật:
Thông số kỹ thuật chung:
Thông số kỹ thuật chi tiết:
Chức năng | Dải đo | Độ phân giải | Sai số | Giá trị lớn nhất | Đáp ứng tần số |
Điện áp DC (V) | 4.000V | 0.001V |
± (0.5%+3) |
600V | |
40.00V | 0.01V | ||||
400.0V | 0.1V | ||||
600V | 1V | ||||
Điện áp DC (V) | 4.000V | 0.001V |
± (0.5%+3) |
600V | 40Hz - 1kHz |
40.00V | 0.01V | ||||
400.0V | 0.1V | ||||
600V | 1V | ||||
Dòng điện AC (A) | 4.000A | 0.001A | ± (5%+5) | 600A | 40Hz - 1kHz |
40.00A | 0.01A | ± (2.8%+8) | |||
400.0A | 0.1A | ||||
600A | 1A | ||||
Điện trở | 4.000kΩ | 0.001kΩ | ± (1.5%+3) | 40MΩ | 40Hz-1kHz |
40.00kΩ | 0.01kΩ | ± (0.5%+3) | |||
400.0kΩ | 0.1kΩ | ||||
4.000MΩ | 0.001MΩ | ||||
40.00MΩ | 0.01MΩ | ± (1.5%+3) | |||
Tần số | 4.000Hz | 0.001Hz | ± (0.1%+2) | 1MHz | 40Hz-1kHz |
40.00Hz | 0.01Hz | ||||
400.0Hz | 0.1Hz | ||||
4.000kHz | 0.001kHz | ||||
40.00kHz | 0.01kHz | ||||
400.0kHz | 0.1kHz | ||||
1.000MHz | 0.001MHz | ||||
Tụ điện | 4.000nF | 0.001nF | ± (5%+20) | 4.000mF | 40Hz-1kHz |
40.00nF | 0.01nF | ± (2%+5) | |||
400.0nF | 0.1nF | ||||
4.000uF | 0.001uF | ||||
40.00uF | 0.01uF | ||||
400.0uF | 0.1uF | ||||
4.000mF | 0.001mF | ± (5%+5) | |||
Diode | Có | ||||
Thông mạch | Có | ||||
Inrush Current | Có | ||||
Peak Hold | Có | ||||
Đèn pin | Có | ||||
Nhiệt độ |
-30~1000(°C) | 1 (°C) | ± (2.5%+5) | 1000 (°C) | |
-22~1832(°F) | 1 (°F) | 1832 (°F) |