Thiết bị đo nhiệt độ từ xa bằng tia hồng ngoại, chính xác, an toàn. Ứng dụng đo nhiệt độ trong lò sấy, bề mặt thiết bị,...
Đặc tính kỹ thuật | |
Dải đo | -50~550℃(-58~1022℉) |
Độ phân giải | 0.1℃/0.1℉ |
Sai số |
<0℃ or >25℃: ±1.5℃ or ±1.5%, 0℃~25℃: ±3.0℃ <32℉ or >77℉: ±2.7℉ or ±1.5%, 32℉~77℉: ±4.4℉ |
Đáp ứng quang phổ | 6-14μm |
Khả năng lặp lại | ±1% or ±1℃ (1.8℉), hoặc tốt hơn |
Khoảng cách:điểm | 12:1 |
Độ phát xạ | Thay đổi được từ 0.10~1.00 |
Thời gian đáp ứng | 500ms |
Định vị laser | Có |
Thông số chung | |
Hiển thị | LCD |
Lưu dữ liệu | Có |
Chuyển đổi ℃/℉ | Có |
Vật liệu vỏ | Nhựa ABS |
Tự động tắt nguồn | Có (6 giây) |
Báo Pin yếu | Có |
Kích thước | 155*95*43mm |
Trọng lượng (gồm Pin) | 162g |
Loại Pin | AAA 1.5V x 2 |
Bảo hành | 1 năm |
Môi trường hoạt động | 0~40℃ ; <75% |
Môi trường lưu trữ | -20~60℃; <80% |
Tiêu chuẩn Môi trường | EN 61326-1: 2013; FCC Part 15 Subpart B: 2016 |
Phụ kiện đi kèm | Vỏ hộp, HDSD, 2 x 1.5V AAA Battery |